circuit card
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuit card+ Noun
- *thuật ngữ toán tin) thẻ mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
circuit board board card plug-in add-in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circuit card"
- Những từ có chứa "circuit card" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá bài chủ bài bài đầu cánh dao cau đầu gà danh thiếp thẻ giấy chứng minh chứng minh thư more...
Lượt xem: 637